Thể loại:Chữ Hán bộ 丨
Giao diện
- Tên Hán Việt: cổn
- Bính âm: kǔn
- Ý nghĩa: nét sổ
- Tên Triều Tiên của 丨: 뚫을 곤 (tturheul gon)
+0 nét
+1 nét
+2 nét
+3 nét
+4 nét
+6 nét
+7 nét
+8 nét
+9 nét
Thể loại con
Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.
0
- Chữ Hán bộ 丨 + 2 nét (3 tr.)
- Chữ Hán bộ 丨 + 3 nét (2 tr.)
- Chữ Hán bộ 丨 + 4 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 丨 + 6 nét (1 tr.)