Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E31, 丱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E31

[U+4E30]
CJK Unified Ideographs
[U+4E32]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Kiểu tóc của trẻ con, được tết thành hai búi hai bên.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːn˧˥kwa̰ːŋ˩˧waːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˩˩kwa̰ːn˩˧