丱
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丱 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: guàn (guan4)
- Phiên âm Hán-Việt: quán
- Chữ Hangul: 관
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]丱
- Kiểu tóc của trẻ con, được tết thành hai búi hai bên.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丱 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːn˧˥ | kwa̰ːŋ˩˧ | waːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːn˩˩ | kwa̰ːn˩˧ |