Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]
U+4E2B, 丫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E2B

[U+4E2A]
CJK Unified Ideographs
[U+4E2C]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “丨 02” ghi đè từ khóa trước, “艸39”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái nĩa, cái dĩa.

Tính từ

[sửa]

  1. Rẽ nhánh.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nha, a

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaː˧˧˧˧ɲaː˧˥˧˥ɲaː˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˥˧˥ɲaː˧˥˧˧˥˧