Bút thuận
|
|
- Bộ thủ: 丨 + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “丨 03” ghi đè từ khóa trước, “己41”.
中
- Ở giữa.
- 中心 – trung tâm
- Ở bên trong, ở khoảng lơ lửng, bị bao bọc.
- (thuộc) Nước Trung Quốc.
- 中文 – tiếng Trung Quốc
- ở giữa
- thuộc Trung Quốc
中
- Trúng mục tiêu.
- 的中 – trúng đích
- Đạt được mục tiêu.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
ʨuəŋ˨˩ ɗuŋ˧˥ ʨawŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ ʨuəŋ˧˧ ʨuŋ˧˥ | tʂuəŋ˧˧ ɗṵŋ˩˧ tʂawŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ tʂuəŋ˧˥ tʂṵŋ˩˧ | tʂuəŋ˨˩ ɗuŋ˧˥ tʂawŋ˧˧ tʂuŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ tʂuəŋ˧˧ tʂuŋ˧˥ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
tʂuəŋ˧˧ ɗuŋ˩˩ tʂawŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ tʂuəŋ˧˥ tʂuŋ˩˩ | tʂuəŋ˧˧ ɗṵŋ˩˧ tʂawŋ˧˥˧ tʂuŋ˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧ tʂuəŋ˧˥˧ tʂṵŋ˩˧ |
中 (なか)
- Trong, nội bộ của vật chất.