中
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
中 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Bộ thủ: 丨 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
- Bính âm: zhōng (zhong1), zhòng (zhong4)
- Wade–Giles: chung1, chung4
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện | Lệ thư | Khải thư | Tống thể |
---|---|---|---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Tính từ[sửa]
中
Dịch[sửa]
- ở giữa
- thuộc Trung Quốc
Động từ[sửa]
中
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
中 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuəŋ˨˩ ɗuŋ˧˥ ʨawŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ ʨuəŋ˧˧ ʨuŋ˧˥ | tʂuəŋ˧˧ ɗṵŋ˩˧ tʂawŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ tʂuəŋ˧˥ tʂṵŋ˩˧ | tʂuəŋ˨˩ ɗuŋ˧˥ tʂawŋ˧˧ tʂuŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ tʂuəŋ˧˧ tʂuŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuəŋ˧˧ ɗuŋ˩˩ tʂawŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ tʂuəŋ˧˥ tʂuŋ˩˩ | tʂuəŋ˧˧ ɗṵŋ˩˧ tʂawŋ˧˥˧ tʂuŋ˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧ tʂuəŋ˧˥˧ tʂṵŋ˩˧ |
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
中 (なか)
- Trong, nội bộ của vật chất.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Han
- Thư pháp chữ Hán
- Chữ Hán 4 nét
- Chữ Hán bộ 丨 + 3 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ
- Động từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quan Thoại