Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
Bút thuận
|
|
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
个
- (Số lượng) Cái, từng cái một.
- 这个菜好苦啊 — cái món này đắng quá
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà xép hai bên trái và phải của nhà Minh Đường.
- 左右个 — tả hữu cá
Đồng nghĩa[sửa]
- từng cái một
Tính từ[sửa]
个
- Đơn lẻ, cá thể, cá nhân.
Tham khảo[sửa]
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
个 viết theo chữ quốc ngữ
|
cá, cán
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|
Cách phát âm[sửa]
Xem thêm[sửa]