串
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
串 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]串
- Dây buộc xuyên qua các vật.
- Người thân, người có liên hệ với mình.
- 親串 - người thân.
- Tiền, các đồng tiền được dây buộc xuyên qua.
Động từ
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
串 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
siən˧˧ swiən˧˧ kwaːn˧˥ swiən˧˥ | siəŋ˧˥ swiəŋ˧˥ kwa̰ːŋ˩˧ swiə̰ŋ˩˧ | siəŋ˧˧ swiəŋ˧˧ waːŋ˧˥ swiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
siən˧˥ swiən˧˥ kwaːn˩˩ swiən˩˩ | siən˧˥˧ swiən˧˥˧ kwa̰ːn˩˧ swiə̰n˩˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Chữ Hán 7 nét
- Chữ Hán bộ 丨 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Động từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quan Thoại