Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Quyên góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Beja
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Kurdî
ဘာသာမန်
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Beja”
Thể loại này chứa 129 trang sau, trên tổng số 129 trang.
A
aa
aashu
adeeb
adhift
akaat
akwhiit
alaat
angwiil
anoot
ashoob
aweeb
ayeeb
B
baa
baal
Bidhaawyeet
biileeb
bireeb
bissaab
bissaat
booy
burt
D
d'aab
daa
darab
dhaa
dheefaab
dhhaab
dooya
E
ee
eegaab
F
f'iib
faa
fiir
G
gaa
gadam
ghaa
ghamaam
gin'a
gin'aab
gindhif
ginuuf
girma
girmaab
gw'aj
gwaa
gwharaab
gwibeeb
H
haa
haaf
hadhaab
hadhaat
hadhiib
hamoot
hataay
hawaad
hayiikw
hindi shadhiidh
hindiib
I
ii
isseet
J
jaa
K
kaa
kaam
kaamt
kaliif
khaa
kilaay
kwaa
kwhiib
kwireet
kwiriib
kwursi
kwuuraat
L
l'aab
laa
liiliit
M
m'aadamiib
maa
mhallagaab
miidaab
miidalaab
miitaatt
N
n'aayt
n'af
n'eet
n'eetehaash
naa
nigw
niiwaat
O
oo
Oobja
Oobshaari
R
raa
raat
ragad
riba
ribaab
S
saa
samak
seet
shaa
shaat
sikwkwart
sim
siyaam
T
taa
taat
tak
takat
tambaat
tarabeedaat
teeraab
thaa
tiibalaay
tiibalaayt
tiikas
timbaat
tirigt
tooyiin
Tubdhaawi
tuyiin talaw
U
uu
W
waa
Y
yaa
yaas
yaf
yam
yint
Z
zaa
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Beja