aa
Đa ngữ[sửa]
Ký tự[sửa]
aa (or, or, or)
Tiếng Acholi[sửa]
Động từ[sửa]
aa
- Tới.
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- (ng. 1) Từ tiếng Hawaii ʻaʻā.
- (ng. 2) Từ viết tắt.
- (ng. 3) So sánh với pp.
- (ng. 4) Từ viết gọn.

Cách viết khác[sửa]
- (ng. 1) a'a
Cách phát âm[sửa]
- Nghĩa 1
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /ˈɑː.ɑː/, [ˈɑː.ʔɑː], enPR: äʹä
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈɑ.ɑ/, [ˈɑ.ʔɑ]
Danh từ[sửa]
aa (không đếm được)
- Nghĩa 1
- (núi lửa học) Một dạng dòng dung nham liên quan đến núi lửa kiểu Hawaii, bao gồm đá bazan, thường có màu tối với bề mặt lởm chởm và lỏng lẻo. So sánh với pahoehoe. [Từ tk. 19]
- 1859, R. C. Haskell, American journal of science and arts, series XXVIII:
- We...saw ‘pahoihoi’ or solid lava forming, and also ‘aa’ or clinkers.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 1944, Charles A. Cotton, Volcanoes as landscape forms:
- Cooling and solidification frequently takes a different course [...] in lava flows, producing the clinker-like ‘aa’ lava.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- Nghĩa 2
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của acetic acid.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của acting age.
- (y học) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của alveolar-arterial.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của aminoacetone.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của amino acid.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của approximate absolute.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của arachidonic acid.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của armature accelerator.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của ascending aorta.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của atomic absorption.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của author's alteration.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của average audience.
- Nghĩa 3
aa sn (chỉ có số nhiều)
- Viết tắt của adjectives
- Viết tắt của arteries
Tính từ[sửa]
- Nghĩa 2
aa (không so sánh được)
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của arctic-alpine.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của always afloat.
- Nghĩa 4
aa
- Viết tắt của ana
Tiếng Basaa[sửa]
Thán từ[sửa]
aa
[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Thượng Đức cổ ouh < tiếng German nguyên thuỷ *auk. Cùng gốc với tiếng Đức auch.
Cách phát âm[sửa]
Phó từ[sửa]
aa
Tiếng Bughotu[sửa]
Động từ[sửa]
aa
- Mở.
- Được mở.
- Mở miệng.
Tham khảo[sửa]
- W. Ivens, Bugotu-English/English-Bugotu Concise Dictionary (1998)
Tiếng Daur[sửa]
Động từ[sửa]
aa
- là.
Tham khảo[sửa]
- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Tiếng Hà Lan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Âm thanh (tập tin)
Danh từ[sửa]
aa gc (số nhiều aa's, giảm nhẹ aatje gt)
- (especially in names) Cách viết khác của a.
Tiếng Đức Đông Trung[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Mạo từ[sửa]
aa
- (Erzgebirgisch) Một.
Đọc thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự
- Ký tự đa ngữ
- ISO 639-1
- Mục từ tiếng Acholi
- Động từ
- Mục từ Acholi
- Động từ Acholi
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Hawaii
- Từ tiếng Anh gốc Hawaii
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Bản mẫu trích dẫn cần dọn dẹp
- Y học/Tiếng Anh
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Anh
- Từ viết tắt
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh không so sánh được
- English two-letter words
- Mục từ tiếng Basaa
- Thán từ
- Thán từ tiếng Basaa
- Mục từ tiếng Bayern
- Từ tiếng Bayern kế thừa từ tiếng Thượng Đức cổ
- Từ tiếng Bayern gốc Thượng Đức cổ
- Từ tiếng Bayern kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bayern gốc German nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Bayern có cách phát âm IPA
- Phó từ tiếng Bayern
- Mục từ tiếng Bughotu
- Động từ tiếng Bughotu
- Mục từ tiếng Daur
- Động từ tiếng Daur
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan có số nhiều là đuôi -s
- Danh từ giống cái tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Đức Đông Trung
- Mạo từ
- Mạo từ tiếng Đức Đông Trung
- Erzgebirgisch