aa
Giao diện
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
aa
Tiếng Acholi
[sửa]Động từ
aa
- Tới.
Tiếng Anh
Từ nguyên
- (ng. 1) Từ tiếng Hawaii ʻaʻā.
- (ng. 2) Từ viết tắt.
- (ng. 3) So sánh với pp.
- (ng. 4) Từ viết gọn.

Cách viết khác
- (ng. 1) a'a
Cách phát âm
- Nghĩa 1
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈɑː.ɑː/, [ˈɑː.ʔɑː], enPR: äʹä
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈɑ.ɑ/, [ˈɑ.ʔɑ]
Danh từ
aa (không đếm được)
- Nghĩa 1
- (núi lửa học) Một dạng dòng dung nham liên quan đến núi lửa kiểu Hawaii, bao gồm đá bazan, thường có màu tối với bề mặt lởm chởm và lỏng lẻo. So sánh với pahoehoe. [Từ tk. 19]
- 1859, R. C. Haskell, American journal of science and arts, series XXVIII:
- We...saw ‘pahoihoi’ or solid lava forming, and also ‘aa’ or clinkers.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần trích dẫn ngữ liệu này)
- 1944, Charles A. Cotton, Volcanoes as landscape forms:
- Cooling and solidification frequently takes a different course [...] in lava flows, producing the clinker-like ‘aa’ lava.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần trích dẫn ngữ liệu này)
- Nghĩa 2
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của acetic acid.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của acting age.
- (y học) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của alveolar-arterial.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của aminoacetone.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của amino acid.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của approximate absolute.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của arachidonic acid.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của armature accelerator.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của ascending aorta.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của atomic absorption.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của author's alteration.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của average audience.
- Nghĩa 3
aa sn (chỉ có số nhiều)
- Dạng viết tắt của adjectives
- Dạng viết tắt của arteries
Tính từ
[sửa]- Nghĩa 2
aa (không so sánh được)
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của arctic-alpine.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của always afloat.
- Nghĩa 4
aa
Tiếng Basaa
[sửa]Thán từ
aa
[sửa]
Từ nguyên
Từ tiếng Đức cao địa cổ ouh < tiếng German nguyên thủy *auk. Cùng gốc với tiếng Đức auch.
Cách phát âm
Phó từ
[sửa]aa
Tiếng Beja
[sửa]Danh từ
aa
Tiếng Bughotu
[sửa]Động từ
aa
- Mở.
- Được mở.
- Mở miệng.
Tham khảo
- W. Ivens, Bugotu-English/English-Bugotu Concise Dictionary (1998)
Tiếng Dan
[sửa]Cách viết khác
- (thôi): àa
Thán từ
ȁa̋
- (Đông Dan) Không nghiêm trọng.
a̋a
- (Đông Dan) Làm sao?
Trợ từ
āa
- Thôi.
áa
- (Đông Dan) Được dùng để giới thiệu một câu hỏi giả định một câu trả lời khẳng định.
- (Đông Dan) Xem yáa.
- (Đông Dan) Yếu tố phủ định trong cụm danh từ trần thuật; đứng trước yếu tố trần thuật.
Tham khảo
- Valentin Vydrin (2021) Dictionnaire dan de l’Est-français suivi d’un index français-dan [Từ điển Đông Dan-Pháp và mục lục Pháp-Dan theo sau] (bằng tiếng Pháp), Mandenkan, tr. 13
Tiếng Daur
[sửa]Động từ
aa
- là.
Tham khảo
- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
Âm thanh: (tập tin)
Danh từ
aa gc (số nhiều aa's, giảm nhẹ aatje gt)
- (especially in names) Dạng viết khác của a
Tiếng Đức Đông Trung
[sửa]Từ nguyên
Mạo từ
aa
- (Erzgebirgisch) Một.
Đọc thêm
Thể loại:
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự
- Ký tự đa ngữ
- ISO 639-1
- Mục từ tiếng Acholi
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Acholi
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Hawaii
- Từ tiếng Anh gốc Hawaii
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Bản mẫu trích dẫn cần dọn dẹp
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái tiếng Anh
- en:Y học
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Anh
- Danh từ chỉ có số nhiều tiếng Anh
- Từ viết tắt tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ không so sánh được tiếng Anh
- English two-letter words
- Mục từ tiếng Basaa
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Thán từ tiếng Basaa
- Mục từ tiếng Bayern
- Từ tiếng Bayern kế thừa từ tiếng Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Bayern gốc Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Bayern kế thừa từ tiếng German nguyên thủy
- Từ tiếng Bayern gốc German nguyên thủy
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bayern
- Phó từ tiếng Bayern
- Mục từ tiếng Beja
- Danh từ tiếng Beja
- bej:Latin letter names
- Mục từ tiếng Bughotu
- Động từ tiếng Bughotu
- Mục từ tiếng Dan
- Thán từ tiếng Dan
- Trợ từ/Không xác định ngôn ngữ
- Trợ từ tiếng Dan
- Mục từ tiếng Daur
- Động từ tiếng Daur
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan có số nhiều là đuôi -s
- Danh từ giống cái tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Đức Đông Trung
- Mạo từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mạo từ tiếng Đức Đông Trung
- Erzgebirgisch
