Bước tới nội dung

yam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

yam /ˈjæm/

  1. (Thực vật học) khoai từ; khoai mỡ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khoai lang.

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Beja

[sửa]

Danh từ

yam

  1. nước.