yam
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈjæm/
Danh từ
yam /ˈjæm/
- (Thực vật học) khoai từ; khoai mỡ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khoai lang.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “yam”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Beja
[sửa]Danh từ
yam
- nước.