Bước tới nội dung

Thành viên:Manh go mad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛ˧˧ lɛn˧˧ ma̰ʔjŋ˨˩ɛ˧˥ lɛŋ˧˥ ma̰n˨˨ɛ˧˧ lɛŋ˧˧ man˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛ˧˥ lɛn˧˥ majŋ˨˨ɛ˧˥ lɛn˧˥ ma̰jŋ˨˨ɛ˧˥˧ lɛn˧˥˧ ma̰jŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

Ellen Manh

  1. Là một tên Anh Việt giống như biệt hiệu tiếng Anh.
  2. Ellen(tên Nữ giới) - để chỉ những người hiền lành và thông minh, vui tính
  3. Manh (tên Nam giới) - Tên riêng tiếng Việt

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Allen Manh

Dịch

[sửa]