Yaponiya

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Xem thêm: Ýaponiýa

Tiếng Azerbaijan[sửa]

Địa danh[sửa]

Yaponiya

  1. Nhật Bản (quốc giachâu Á).

Tiếng Gagauz[sửa]

Địa danh[sửa]

Yaponiya

  1. Nhật Bản (quốc giachâu Á).

Tiếng Uzbek[sửa]

Địa danh[sửa]

Yaponiya

  1. Nhật Bản (quốc giachâu Á).