Bước tới nội dung

aède

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aède
/a.ɛd/
aèdes
/a.ɛd/
Số nhiều aède
/a.ɛd/
aèdes
/a.ɛd/

aède /a.ɛd/

  1. Nhà thơ ngâm hát (cổ Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]