Bước tới nội dung

aéré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aéré
/a.e.ʁe/
aérés
/a.e.ʁe/
Giống cái aérée
/a.e.ʁe/
aérées
/a.e.ʁe/

aéré /a.e.ʁe/

  1. Thoáng khí.
    Chambre aérée — phòng thoáng khí
  2. (Địa chất, địa lý) Thoáng, nhiều thung lũng (dãy núi).

Tham khảo

[sửa]