Bước tới nội dung

aérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

aérer ngoại động từ /a.e.ʁe/

  1. Thông gió.
    aérer une galerie de mine — thông gió một đường hầm mỏ
  2. Phơi ra, tãi ra (ngoài không khí).
    Aérer du paddy — tãi thóc ra
  3. Tỉa bớt (cây rừng... ); làm bớt rườm ra (bài văn, bài nói... ).

Tham khảo

[sửa]