Bước tới nội dung

rườm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨə̤m˨˩ʐɨəm˧˧ɹɨəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨəm˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rườm

  1. ngh.
  2. Phức tạp, có nhiều bộ phận thừa.
    Văn rườm.
    Lời rườm.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]