Bước tới nội dung

aérodynamique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.e.ʁɔ.di.na.mik/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aérodynamique
/a.e.ʁɔ.di.na.mik/
aérodynamique
/a.e.ʁɔ.di.na.mik/
Số nhiều aérodynamique
/a.e.ʁɔ.di.na.mik/
aérodynamique
/a.e.ʁɔ.di.na.mik/

aérodynamique gc /a.e.ʁɔ.di.na.mik/

  1. (Vật lý học) Khí động lực học.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aérodynamique
/a.e.ʁɔ.di.na.mik/
aérodynamiques
/a.e.ʁɔ.di.na.mik/
Giống cái aérodynamique
/a.e.ʁɔ.di.na.mik/
aérodynamiques
/a.e.ʁɔ.di.na.mik/

aérodynamique /a.e.ʁɔ.di.na.mik/

  1. (Thuộc) Khí động lực học.

Tham khảo

[sửa]