Bước tới nội dung

khí động lực học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ lɨ̰ʔk˨˩ ha̰ʔwk˨˩kʰḭ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ lɨ̰k˨˨ ha̰wk˨˨kʰi˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ lɨk˨˩˨ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ ɗəwŋ˨˨ lɨk˨˨ hawk˨˨xi˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ lɨ̰k˨˨ ha̰wk˨˨xḭ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ lɨ̰k˨˨ ha̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]
  1. Ngành khoa học nghiên cứu sự chuyển động của chất khí khi tương tác bởi các vật rắn.

Dịch

[sửa]