aéroporté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.e.ʁɔ.pɔʁ.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aéroporté /a.e.ʁɔ.pɔʁ.te/ |
aéroportés /a.e.ʁɔ.pɔʁ.te/ |
Giống cái | aéroportée /a.e.ʁɔ.pɔʁ.te/ |
aéroportées /a.e.ʁɔ.pɔʁ.te/ |
aéroporté /a.e.ʁɔ.pɔʁ.te/
Tham khảo
[sửa]- "aéroporté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)