Bước tới nội dung

không vận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəwŋ˧˧ və̰ʔn˨˩kʰəwŋ˧˥ jə̰ŋ˨˨kʰəwŋ˧˧ jəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəwŋ˧˥ vən˨˨xəwŋ˧˥ və̰n˨˨xəwŋ˧˥˧ və̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

không vận

  1. Sự vận tải bằng đường máy bay.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]