Bước tới nội dung

aérosol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.e.ʁɔ.sɔl/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aérosol
/a.e.ʁɔ.sɔl/
aérosols
/a.e.ʁɔ.sɔl/
Số nhiều aérosol
/a.e.ʁɔ.sɔl/
aérosols
/a.e.ʁɔ.sɔl/

aérosol /a.e.ʁɔ.sɔl/

  1. (Vật lý học) Xon khí.
  2. (Y học) Thuốc khí dung.

Tham khảo

[sửa]