aardbeving
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hà Lan trung đại aertbēvinge, erdbēvinge, từ tiếng Hà Lan cổ *erthbivunga, từ tiếng German Tây nguyên thủy *erþubibungu. Tương đương từ aarde + beving.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]aardbeving gc (số nhiều aardbevingen, giảm nhẹ + gt)
Đồng nghĩa
[sửa]Từ phái sinh
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Afrikaans: aardbewing
- Tiếng Negerhollands: aerdbeeving
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Hà Lan gốc Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng Hà Lan cổ
- Từ tiếng Hà Lan gốc Hà Lan cổ
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thủy
- Từ tiếng Hà Lan gốc German Tây nguyên thủy
- Từ ghép tiếng Hà Lan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hà Lan
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan có số nhiều là đuôi -en
- Danh từ giống cái tiếng Hà Lan
- nl:Động đất
