abîme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít abîme
/a.bim/
abîmes
/a.bim/
Số nhiều abîme
/a.bim/
abîmes
/a.bim/

abîme /a.bim/

  1. Vực thẳm, vực sâu.
    Les abîmes de l’enfer — vực thẳm địa ngục, các tầng địa ngục
  2. Hố sâu ngăn cách.
    Il y a un abîme entre ces deux opinions — giữa hai ý kiến này có một hố sâu ngăn cách (sự khác biệt quan trọng).
  3. (Văn chương) Sự thăm thẳm.
    Se perdre dans l’abîme des temps (La Bruy.) — mất hút trong sự thăm thẳm của thời gian, chìm vào quên lãng của thời gian.
    un abîme de misère — cảnh cùng cực
    un abîme de science — con người uyên bác
    un abîme d’égoiste — con người đầy ích kỷ
    être au bord de l’abîme — bên bờ vực thẳm, sắp nguy ngập, sắp sa ngã.
    toucher le fond de l’abîme — đụng đến tận cùng vực thẳm
    la course à l’abîme — sắp sụp đổ, trên đường suy sụp

Tham khảo[sửa]