abaci

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

abaci số nhiều abaci, abacuses

  1. Bàn tính.
    to move counters of an abacus; to work an abacus — tính bằng bàn tính, gảy bàn tính
  2. (Kiến trúc) .
  3. Đầu cột, đỉnh cột.

Tham khảo[sửa]