Bước tới nội dung

abandonnique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bɑ̃.dɔ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực abandonnique
/a.bɑ̃.dɔ.nik/
abandonniques
/a.bɑ̃.dɔ.nik/
Giống cái abandonnique
/a.bɑ̃.dɔ.nik/
abandonniques
/a.bɑ̃.dɔ.nik/

abandonnique

  1. (Tâm lý học) Sợ bị bỏ rơi (nhất là đối với trẻ em).
    Enfant abandonnique — em bé sợ bị bỏ rơi

Tham khảo

[sửa]