abandonnique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bɑ̃.dɔ.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abandonnique /a.bɑ̃.dɔ.nik/ |
abandonniques /a.bɑ̃.dɔ.nik/ |
Giống cái | abandonnique /a.bɑ̃.dɔ.nik/ |
abandonniques /a.bɑ̃.dɔ.nik/ |
abandonnique
Tham khảo
[sửa]- "abandonnique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)