abdicataire
Giao diện
Tiếng Pháp
Tính từ
abdicataire
- Nhường ngôi, thoái vị.
- Le roi abdicataire — nhà vua thoái vị
Danh từ
abdicataire
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abdicataire”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)