Bước tới nội dung

thoái vị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwaːj˧˥ vḭʔ˨˩tʰwa̰ːj˩˧ jḭ˨˨tʰwaːj˧˥ ji˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwaːj˩˩ vi˨˨tʰwaːj˩˩ vḭ˨˨tʰwa̰ːj˩˧ vḭ˨˨

Động từ

[sửa]

thoái vị

  1. Từ bỏ ngôi vua.
    Năm 1945, Bảo Đại thoái vị.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]