abessiiva
Giao diện
Tiếng Bắc Sami
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn từ tiếng Phần Lan abessiivi.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]abessiiva
Biến tố
[sửa]Thân a chẵn, chuyển bậc iv-ivv | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nom. | abessiiva | |||||||||||||||||||||
Gen. | abessiivva | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
Nom. | abessiiva | abessiivvat | ||||||||||||||||||||
Acc. | abessiivva | abessiivvaid | ||||||||||||||||||||
Gen. | abessiivva | abessiivvaid | ||||||||||||||||||||
Ill. | abessiivii | abessiivvaide | ||||||||||||||||||||
Loc. | abessiivvas | abessiivvain | ||||||||||||||||||||
Com. | abessiivvain | abessiivvaiguin | ||||||||||||||||||||
Ess. | abessiivan | |||||||||||||||||||||
|
Đọc thêm
[sửa]- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan
Thể loại:
- Từ tiếng Bắc Sami vay mượn tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Bắc Sami gốc Phần Lan
- Mục từ tiếng Bắc Sami có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bắc Sami có 4 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Danh từ tiếng Bắc Sami
- tiếng Bắc Sami entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ngữ pháp/Tiếng Bắc Sami
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami có thân kết thúc bằng a