Bước tới nội dung

able-bodied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌeɪ.bəl.ˈbɑː.did/

Tính từ

[sửa]

able-bodied /ˌeɪ.bəl.ˈbɑː.did/

  1. Khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự).
    able-bodied seaman — ((viết tắt) A.B.) thuỷ thủ hạng nhất

Tham khảo

[sửa]