able-bodied
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌeɪ.bəl.ˈbɑː.did/
Tính từ
[sửa]able-bodied /ˌeɪ.bəl.ˈbɑː.did/
- Khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự).
- able-bodied seaman — ((viết tắt) A.B.) thuỷ thủ hạng nhất
Tham khảo
[sửa]- "able-bodied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)