abnégation
Giao diện
Xem thêm: abnegation
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]abnégation gc (số nhiều abnégations)
- Sự quên mình, sự hy sinh.
- Malgré sa maladie et par abnégation, il a continué sa tâche quotidienne — mặc dù bệnh tật song nhờ sự hy sinh, anh ta đã tiếp tục công việc hàng ngày của mình.
Hậu duệ
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "abnégation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm
[sửa]- “abnégation”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012