abnégation
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ab.ne.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abnégation /ab.ne.ɡa.sjɔ̃/ |
abnégation /ab.ne.ɡa.sjɔ̃/ |
Số nhiều | abnégation /ab.ne.ɡa.sjɔ̃/ |
abnégation /ab.ne.ɡa.sjɔ̃/ |
abnégation gc /ab.ne.ɡa.sjɔ̃/
- Sự quên mình, sự hy sinh.
- Malgré sa maladie et par abnégation, il a continué sa tâche quotidienne — mặc dù bệnh tật song nhờ sự hy sinh, anh ta đã tiếp tục công việc hàng ngày của mình.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "abnégation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)