abnormal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæb.ˈnɔr.məl/
![]() | [ˌæb.ˈnɔr.məl] |
Tính từ[sửa]
abnormal /ˌæb.ˈnɔr.məl/
- Không bình thường, khác thường; dị thường.
Tham khảo[sửa]
- "abnormal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() | [ˌæb.ˈnɔr.məl] |
abnormal /ˌæb.ˈnɔr.məl/