abnormal status
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈsteɪ.təs/
Danh từ
[sửa]abnormal status / ˈsteɪ.təs/
Tham khảo
[sửa]- "abnormal status", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
abnormal status / ˈsteɪ.təs/