Bước tới nội dung

abohtta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bắc Sami

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn từ tiếng Phần Lan apotti.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

abohtta

  1. Trưởng tu viện.

Biến tố

[sửa]
Thân a chẵn, chuyển bậc htt-ht
Nom. abohtta
Gen. abohta
Số ít Số nhiều
Nom. abohtta abohtat
Acc. abohta abohtaid
Gen. abohta abohtaid
Ill. abohttii abohtaide
Loc. abohtas abohtain
Com. abohtain abohtaiguin
Ess. abohttan
Dạng sở hữu
Số ít Số đôi Số nhiều
Ngôi thứ nhất abohttan abohttame abohttamet
Ngôi thứ hai abohttat abohttade abohttadet
Ngôi thứ ba abohttas abohttaska abohttaset

Đọc thêm

[sửa]
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan