Bước tới nội dung

abominator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

abominator /ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪ.tɜː/

  1. Xem abominate

Tham khảo

[sửa]