abominator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]abominator /ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪ.tɜː/
- Xem abominate
Tham khảo
[sửa]- "abominator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
abominator /ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪ.tɜː/