abominate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪt/
![]() | [ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪt] |
Ngoại động từ[sửa]
abominate ngoại động từ /ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪt/
Chia động từ[sửa]
abominate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
abominate /ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪt/
Tham khảo[sửa]
- "abominate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)