abonder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.bɔ̃.de/

Nội động từ[sửa]

abonder nội động từ /a.bɔ̃.de/

  1. nhiều, dư dật.
    Le riz abonde au Viêtnam — lúa gạo có nhiều ở Việt Nam.

Tham khảo[sửa]