Bước tới nội dung

abortion mechanism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈmɛ.kə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

abortion mechanism / ˈmɛ.kə.ˌnɪ.zəm/

  1. (Tech) Cơ năng bỏ dở.

Tham khảo

[sửa]