Bước tới nội dung

aboutissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bu.ti.sɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aboutissant
/a.bu.ti.sɑ̃/
aboutissants
/a.bu.ti.sɑ̃/
Số nhiều aboutissant
/a.bu.ti.sɑ̃/
aboutissants
/a.bu.ti.sɑ̃/

aboutissant /a.bu.ti.sɑ̃/

  1. (Văn) Xem aboutissement
  2. (Số nhiều) Dải đất ven (theo chiều dọc).
    les tenants et les aboutissants — đầu đuôi
    Connaître les tenants et les aboutissants d’une affaire — biết đầu đuôi sự việc.

Tham khảo

[sửa]