abréger
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bʁe.ʒe/
Ngoại động từ
[sửa]abréger ngoại động từ /a.bʁe.ʒe/
- Rút ngắn, thu tóm.
- Abréger un texte — rút ngắn một bài văn
- Le travail abrège les heures — lao động rút ngắn thời giờ
- abréger un mot — viết tắt một từ.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "abréger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)