développer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.vlɔ.pe/
Ngoại động từ
[sửa]développer ngoại động từ /de.vlɔ.pe/
- Khai triển.
- Arméc qui développe ses ailes — đạo quân khai triển các cánh ra
- Développer une fonction — (toán học) khai triển một hàm (số)
- Bicyclette qui développe six mètres — xe đạp khai triển được sáu mét (mỗi vòng đạp chạy được sáu mét)
- Phát triển.
- Développer l’intelligence d’un enfant — phát triển trí thông minh của một em bé
- Développer sa pensée — phát triển tư tưởng của mình
- (Nhiếp ảnh) Cho hiện hình.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Mở ra, giở ra.
- Développer un paquet — mở gói ra
- Développer une carte — giở bản đồ ra
Trái nghĩa
[sửa]- Envelopper, enrouler, Atrophier, réduire, restreindre
- abréger, résumer
- -Baisser, décliner, régresser
Tham khảo
[sửa]- "développer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)