abreuvoir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.bʁœ.vwaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abreuvoir /a.bʁœ.vwaʁ/ |
abreuvoirs /a.bʁœ.vwaʁ/ |
Số nhiều | abreuvoir /a.bʁœ.vwaʁ/ |
abreuvoirs /a.bʁœ.vwaʁ/ |
abreuvoir gđ /a.bʁœ.vwaʁ/
- Chỗ cho uống nước; máng uống nước (của súc vật).
- Mener les bœufs à l’abreuvoir — dẫn súc vật đến máng uống nước.
Tham khảo[sửa]
- "abreuvoir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)