abriter
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
abriter ngoại động từ /a.bʁi.te/
- Che, cho trú, thu nhận.
- Hôtel qui peut abriter deux cents personnes — khách sạn có thể thu nhận hai trăm người.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)