abroach
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
abroach /ə.ˈbroʊtʃ/
- Bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra... ).
- to set a cask abroach — giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)