abroach
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈbroʊtʃ/
Tính từ
abroach /ə.ˈbroʊtʃ/
- Bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra... ).
- to set a cask abroach — giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abroach”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)