Bước tới nội dung

abroach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈbroʊtʃ/

Tính từ

[sửa]

abroach /ə.ˈbroʊtʃ/

  1. Bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra... ).
    to set a cask abroach — giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu

Tham khảo

[sửa]