Bước tới nội dung

abrutissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bʁy.ti.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực abrutissant
/a.bʁy.ti.sɑ̃/
abrutissants
/a.bʁy.ti.sɑ̃/
Giống cái abrutissante
/a.bʁy.ti.sɑ̃t/
abrutissantes
/a.bʁy.ti.sɑ̃t/

abrutissant /a.bʁy.ti.sɑ̃/

  1. Làm cho u mê, làm mụ người.
    Un vacarme abrutissant — tiếng ồn ào làm mụ người

Tham khảo

[sửa]