abscessed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæb.ˌsɛst/

Tính từ[sửa]

abscessed /ˈæb.ˌsɛst/

  1. (Y học) Bị áp-xe.
  2. Bị rỗ.

Tham khảo[sửa]