Bước tới nội dung

absolute galvanometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌɡæl.və.ˈnɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

absolute galvanometer / ˌɡæl.və.ˈnɑː.mə.tɜː/

  1. (Tech) Điện kế tuyệt đối.

Tham khảo

[sửa]