Bước tới nội dung

absolute income hypothesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / hɑɪ.ˈpɑː.θə.səs/

Danh từ

[sửa]

absolute income hypothesis / hɑɪ.ˈpɑː.θə.səs/

  1. ((econ)) Giả thuyết thu nhập tuyệt đối.

Tham khảo

[sửa]