Bước tới nội dung

absolute permittivity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌpɜː.ˌmɪ.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ

[sửa]

absolute permittivity / ˌpɜː.ˌmɪ.ˈtɪ.və.ti/

  1. (Tech) Hằng số điện môi tuyệt đối.

Tham khảo

[sửa]