Bước tới nội dung

absolute tense

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈtɛnts/

Danh từ

[sửa]

absolute tense / ˈtɛnts/

  1. (Tech) Thời (chế) tuyệt đối [NB].

Tham khảo

[sửa]