absolute value
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæb.sə.ˌluːt ˈvæl.ˌjuː/
Danh từ
[sửa]absolute value (số nhiều absolute values) /ˈæb.sə.ˌluːt ˈvæl.ˌjuː/
- (Kinh tế, toán học) Giá trị tuyệt đối.
- (Toán học) Mô-đun, độ lớn, độ lớn tuyệt đối.
Tham khảo
[sửa]- "absolute value", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)