absolve
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /əb.ˈzɑːlv/
![]() | [əb.ˈzɑːlv] |
Ngoại động từ[sửa]
absolve ngoại động từ /əb.ˈzɑːlv/
- Tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách.
- to absolve someone from blame — miễn trách ai, tuyên bố ai không có lỗi
- to be absolved from the guilt — được tuyên án vô tội
- Giải, giải phóng, cởi gỡ.
- to absolve someone from a spell — giải cho ai khỏi bị bùa mê, giải bùa cho ai
Tham khảo[sửa]
- "absolve". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)