Bước tới nội dung

absolve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /əb.ˈzɑːlv/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

absolve ngoại động từ /əb.ˈzɑːlv/

  1. Tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách.
    to absolve someone from blame — miễn trách ai, tuyên bố ai không có lỗi
    to be absolved from the guilt — được tuyên án vô tội
  2. Giải, giải phóng, cởi gỡ.
    to absolve someone from a spell — giải cho ai khỏi bị bùa mê, giải bùa cho ai

Tham khảo

[sửa]